🌟 혹시 몰라(서)

1. 혹시 어떻게 될지 몰라서 만약의 경우를 생각하여.

1. KHÔNG BIẾT CHỪNG: Không biết sẽ như thế nào nên nghĩ tới trường hợp nhỡ mà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여행하는 동안 여관에서 묵기로 했지만 혹시 몰라서 침낭을 챙겼다.
    I was supposed to stay at the inn during the trip, but i packed my sleeping bag just in case.
  • Google translate 머리에 야구공을 맞고 겉으로 보기에는 이상이 없었지만 혹시 몰라서 병원에 가서 검사를 했다.
    Hit by a baseball in the head and seemingly fine, but just in case, i went to the hospital for an examination.

혹시 몰라(서): because no one knows what may or may not happen; just in case,どうなるか分からなくて。念の為,puisqu'on ne sait pas ce qui peut arriver,por las dudas,لأن لا أحد يعلم ما قد يحدث أو لا يحدث,юмыг яаж мэдэхэв,không biết chừng,(ป.ต.) เผื่อไม่รู้(ว่า) ; เผื่อว่า, กันไว้ดีกว่าแก้,untuk berjaga-jaga,,为了安全起见,

💕Start 혹시몰라서 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110)